|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bong bóng
noun Bladder bong bóng cá a fish bladder bong bóng lợn a pig bladder Balloon chiếc bong bóng hồng a pink balloon Bubble thổi bong bóng xà phòng to blow soap bubbles
| [bong bóng] | | danh từ. | | | bladder | | | bong bóng cá | | swimming-bladder | | | bong bóng lợn | | pig bladder | | | balloon | | | chiếc bong bóng hồng | | pink balloon | | | bubble | | | thổi bong bóng xà phòng | | to blow soap bubbles |
|
|
|
|